So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Nên Mua Bản Nào?
Ford Everest Sport và Ambiente là hai phiên bản thấp nhất của dòng xe Ford Everest. Vậy giữa hai phiên bản này có gì khác biệt? Bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết về: thông số, thiết kế, vận hành, an toàn, tiện nghi cũng như giá xe của hai phiên bản để giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp.

So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản của hai phiên bản:
Phiên Bản | Everest Sport 6AT 4×2 | Everest Ambiente 6AT 4×2 |
Động cơ | Turbo Diesel (dầu) 2.0L i4 TDCi | |
Hôp số | Tự động 6 cấp | |
Công Suất cực đại (PS/ vòng/ phút) | 170/ 3500 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) | 405/ 1750 – 2500 | |
Dẫn động | 1 cầu (cầu sau) | |
Chế độ lái địa hình | 4 chế độ | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Kích thước D x R x C (mm) | 4914 x 1932 x 1842 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | |
Thông số lốp | 255/ 55R20 | 255/ 65R18 |
Phanh đĩa trước và sau | Phanh đĩa | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Thiết Kế Ngoại Thất
Cả hai phiên bản đều có thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, tuy nhiên phiên bản Everest Sport có thiết kế trông thể thao và hầm hố hơn so với phiên bản Everest Ambiente.
Đầu xe
Nhìn từ phía trước, hai phiên bản có đặc điểm giống nhau là đều được trang bị đèn pha LED tính năng tự động bật tắt, kết hợp với dải đèn Led ban ngày, đèn sương mù Led và trang bị móc kéo phía trước.
- Everest Sport: trang bị lưới tản nhiệt, cản xe phía trước và chữ “EVEREST” trên nắp capo màu sơn đen trông mạnh mẽ và cá tính. Ngoài ra, phía trước phiên bản này được trang bị thêm các cảm biến cảnh báo va chạm.
- Everest Ambiente: phong cách thiết kế nhìn trông mạnh mẽ và tinh tế. Trang bị lưới tản nhiệt với thanh nan nằm ngang mạ crom và cản trước cùng màu sơn với màu thân xe.

Thân xe
- Everest Sport: thiết kế thân xe trông mạnh mẽ, cứng cáp với bộ mâm 20 inch (thông số lốp: 255/ 55R20) và các đường gân dập nổi. Ngoài ra, phần thân xe với thiết kế mang đậm chất Sport, điểm nhấn màu đen tại các vị trí và logo chữ “SPORT” bên dưới cửa xe phía trước.
- Everest Ambiente: thiết kế thân xe nhìn trông đơn giản, mạnh mẽ nhưng phong cách thiết kế không ấn tượng giống như phiên bản Everest Sport. Đây cũng là phiên bản thấp hơn nên chỉ được trang bị mâm xe kích thước 20 inch (thông số lốp: 255/ 65R18).

Đuôi xe
Còn tại vị trí phía sau, khách biệt giữa hai phiên bản là:
- Thiết kế đèn hậu của phiên bản Everest Ambiente trông đơn giản hơn so với phiên bản Everest Sport.
- Phiên bản Everest Sport được trang bị cốp điện thông minh và logo chữ “SPORT”. Trong khi, phiên bản Everest Ambiente chỉ được trang bị cốp chỉnh tay.

So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Thiết Kế Nội Thất
Khu vực bên trong, cả hai phiên bản đều có không gian nội thất thiết kế rộng rãi và hiện đại. Tuy nhiên, phiên bản Everest Sport là phiên bản cao hơn nên có thiết kế trông cao cấp và tiện nghi nhỉnh hơn phiên bản Everest Ambiente.
Hình ảnh thực tế


Điểm khác nhau
Ngoại trừ những điểm giống nhau của hai phiên bản thì khác biệt duy nhất nằm ở vị trí khoang hành khách phía trước, cụ thể là:
- Khu vực phía trên bảng điều khiển taplo, phiên bản Everest Sport có thiết kế trông cao cấp hơn phiên bản Everest Ambiente.
- Thiết kế hàng ghế phía trước, Everest Sport trang bị ghế chỉnh điện 8 hướng cho cả ghế tài và ghế phụ. Trong khi, phiên bản Everest Ambiente chỉ trang bị ghế tài chỉnh điện 8 hướng, còn ghế phụ điều chỉnh tay.
Đăng ký hoặc gọi ngay Hotline để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Khả Năng Vận Hành
Động cơ và hộp số
Cũng giống như phiên bản Everest Titanium 4×2, cả hai phiên bản Everest Sport và Ambiente được trang bị động cơ Diesel 2.0L Turbo cùng với hộp số tự động 6 cấp, cho công suất cực đại 170 mã lực và mô men xoắn cực đại 405 (Nm).
Khung gầm và hệ thống treo
Kết cấu khung gầm và hệ thống treo là như nhau, cụ thể:
- Sử dụng kết cấu khung gầm rời (kiểu: body on frame)
- Hệ thống treo trước: độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
- Hệ thống treo sau: lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
Chế độ kiểm soát địa hình
Phiên bản Ford Everest Sport và Ambiente đều được trang bị 4 chế độ lái tùy chọn, bao gồm: Normal (lái bình thường), Eco (tiết kiệm), Tow/Haul (kéo moóc/ chở hàng), Slippery (trơn trượt).
So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – An Toàn Và Tiện Nghi
An toàn
Phiên Bản | Everest Sport 6AT 4×2 | Everest Ambiente 6AT 4×2 |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | |
Camera | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát tốc độ/ Cruise Control | Cruise Control | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không | |
Hệ thống chống trộm | Có |
Tiện nghi
Phiên Bản | Everest Sport 6AT 4×2 | Everest Ambiente 6AT 4×2 |
Đèn pha | LED, tự động bật tắt | |
Gạt mưa tự động | Có | Không |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện, gập điện | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | |
Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Da + Viny | |
Tay lái bọc da | Có | |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng cho cả ghế lái và ghế phụ | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm | Điều chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt hàng ghế trước) | |
Hệ thống âm thanh | AM/ FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth. 8 loa | |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10” | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 8” | |
Sạc không dây | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
So Sánh Ford Everest Sport Và Ambiente – Giá Xe
So về mức giá niêm yết, phiên bản Everest Sport có giá cao hơn từ 79 – 86 triệu (tùy từng màu xe) so với phiên bản Everest Ambiente, cụ thể:
Everest Sport có giá niêm yết là:
- Giá niêm yết: 1.178.000.000 triệu (đối với màu: đen, xám, xanh, bạc và nâu)
- Giá niêm yết: 1.185.000.000 triệu ( đối với màu: trắng tuyết, màu đỏ cam (ngừng phân phối kể từ tháng 4/2024)
Everest Ambiente có mức giá niêm yết là:
- Giá niêm yết: 1.099.000.000 triệu ( đối với tất cả các màu)
Lưu ý: Giá niêm yết đã bao gồm thuế 10% VAT, chưa bao gồm chi phí đăng ký và chương trình khuyến mãi tùy theo từng thời điểm.
Kết Luận
Trên đây, chúng tôi đã so sánh chi tiết giữa hai phiên bản Ford Everest Sport và Ambiente bao gồm các thông tin về: thông số kỹ thuật, thiết kế, khả năng vận hành, tiện nghi & an toàn, cũng như giá xe. Cả hai phiên bản đều là sự lựa chọn tốt tùy thuộc vào nhu cầu thực tế của mỗi khách hàng.
- Nếu bạn muốn sở hữu phiên bản với các trang bị tiêu chuẩn, thiết kế mạnh mẽ, trông hiện đại và mức giá tiết kiệm thì phiên bản Everest Ambiente sẽ là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
- Nếu bạn muốn sở hữu phiên bản với các trang bị tiêu chuẩn, tiện nghi, thiết kế mạnh mẽ, thể thao và hiện đại hơn thì phiên bản Everest Sport là lựa chọn tốt hơn giành cho bạn.
Để biết chi tiết giá lăn bánh cũng như khuyến mãi, Quý khách vui lòng đăng ký thông tin hoặc liên hệ Hotline để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Đăng ký hoặc gọi ngay Hotline để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Tham khảo thêm bài viết: